ĐỀ THI HỌC KÌ 2
TIẾNG ANH LỚP 1

I.
Nghe và
tick vào đáp án đúng
![]() |
1.
![]() |
2.
3.
4.
II.
![]()

Nhìn và điền vào chỗ trống
![]() |
|||||||||||
![]() |
|||||||||||
![]() |
|||||||||||
![]() |
|||||||||||
III.
Nhìn và nối
![]() |
||||||||
![]() |
||||||||
![]() |
||||||||
![]() |
||||||||
![]() |
||||||||
![]() |
||||||
![]() |
||||||
![]() |
||||||
![]() |
||||||
IV.
Khoanh tròn đáp án đúng
1.
Look at the lemons/
lake
![]() |
2.
She’s having nuts/
noodles
![]() |
3.
I can see a tiger
/ teddy bear
![]() |
4.
Point to your hand/
foot
V.
Sắp xếp tạo
thành câu hoàn chỉnh
1.
is/There/lake/a
………………………………………………
2.
is/having/She/bananas
………………………………………………
3.
can/see/I/ a teddy bear
………………………………………………
4.
your/touch/face
………………………………………………
5.
washing/Wendy/is/the window
………………………………………………


















