TỪ VỰNG TIẾNG ANH 3 (GLOBAL) HỌC KÌ 1
UNIT 1: HELLO
TỪ VỰNG/MẪU CÂU |
PHIÊN ÂM |
NGHĨA |
1.
Hello 2.
Hi |
/hɛˈləʊ/ /haɪ/ |
Xin
chào |
3.
Goodbye 4.
Bye |
/gʊdˈbaɪ/ |
Tạm
biệt |
5.
I |
/aɪ/ |
Tôi |
6.
you |
/juː/ |
Bạn |
7.
fine |
/faɪn/ |
Khỏe |
8.
Thank you |
/θæŋk/
/juː/ |
Cảm
ơn |
9.
How are you? |
/haʊ/
/ɑː/ /juː/? |
Bạn
khỏe không? |
10.
Fine. Thank you |
/faɪn/. /θæŋk/
/juː/ |
Khỏe.
cảm ơn |
TẢI BÀI TẬP TIẾNG ANH THEO TỪNG UNIT HỌC KÌ 1
-Phụ huynh hoặc Ba mẹ muốn nhận: thì nhắn tin sdt 0905.557.311 zalo, BAO GỒM:
- POWERPOINT
- TẢI BÀI TẬP TIẾNG ANH THEO TỪNG UNIT HỌC KÌ 2
- VỞ LUYỆN VIẾT HỌC KÌ 1
- VỞ LUYỆN VIẾT HỌC KÌ 2
UNIT 2: OUR NAMES
TỪ VỰNG/MẪU CÂU |
PHIÊN ÂM |
NGHĨA |
1.
Your name |
/jɔː/ /neɪm/ |
Tên
của bạn |
2.
My name |
/maɪ/ /neɪm/ |
Tên
của tôi |
3.
What |
/wɒt/ |
Là
gì? Cái gì |
4.
Years old |
/jɪəz/ /əʊld/ |
Tuổi |
5.
How old? |
/haʊ/ /əʊld/ |
Bao
nhiêu tuổi? |
6.
What is your name? |
/wɒt/ /ɪz/ /jɔː/ /neɪm/? |
Tên
của bạn là gì? |
7.
My name is Nga |
/maɪ/ /neɪm/ /ɪz/ Nga |
Tên
của tôi là Nga |
8.
How old are you? |
/haʊ/ /əʊld/ /ɑː/ /juː/? |
Bạn
bao nhiêu tuổi? |
9.
I am 8 years old |
/aɪ/ /æm/ 8 /jɪəz/ /əʊld/ |
Tôi
thì 8 tuổi |
UNIT 3: OUR Friends
TỪ VỰNG/MẪU CÂU |
PHIÊN ÂM |
NGHĨA |
1.
My friend |
/maɪ/ /frɛnd/ |
Bạn
của tôi |
2.
This is Nam |
/ðɪs/ /ɪz/ Nam |
Đây
là Nam |
3.
That is Linh |
/ðæt/ /ɪz/ Linh |
Kia
là Linh |
4.
Mr |
|
Ông,
Thầy |
5.
Ms |
|
Cô
(chưa chồng) |
6.
Is this Mr Long? |
/ɪz/ /ðɪs/ Mr /lɒŋ/? |
Đây
có phải là Thầy Long không? |
7.
Is that Ms Hoa? |
/ɪz/ /ðæt/ Ms Hoa? |
Kia
có phải là cô Hoa không? |
8.
Yes, it is |
/jɛs/, /ɪt/ /ɪz/ |
Phải |
9.
No, it isn’t. |
/nəʊ/, /ɪt/ /ˈɪznt/. |
Không
phải |
UNIT 4: OUR BODY
TỪ
VỰNG/MẪU CÂU |
PHIÊN
ÂM |
NGHĨA |
1.
Eye |
/aɪ/ |
Mắt |
2.
Ear |
/ɪə/ |
Tai |
3.
Face |
/feɪs/ |
Mặt |
4.
Hair |
/heə/ |
Tóc |
5.
Hand |
/hænd/ |
Bàn
tay |
6.
Mouth |
/maʊθ/ |
Miệng |
7.
Nose |
/nəʊz/ |
Mũi |
8.
What is this? |
/wɒt/ /ɪz/ /ðɪs/? |
Đây
là gì? |
9.
It is hair |
/ɪt/ /ɪz/ /heə/ |
Nó là tóc |
10.
Touch your eye |
/tʌʧ/ /jɔːr/ /aɪ/ |
Chạm
vào mắt của bạn |
11.
Open your eye |
/ˈəʊpən/ /jɔːr/ /aɪ/ |
Mở
mắt của bạn |
UNIT 5: MY HOBBY
TỪ
VỰNG/MẪU CÂU |
PHIÊN
ÂM |
NGHĨA |
1.
Cooking |
/ˈkʊkɪŋ/ |
Nấu
ăn |
2.
Dancing |
/ˈdɑːnsɪŋ/ |
Nhảy |
3.
Drawing |
/ˈdrɔːɪŋ/ |
Vẽ |
4.
Painting |
/ˈpeɪntɪŋ/ |
Tô
màu |
5.
Running |
/ˈrʌnɪŋ/ |
Chạy |
6.
Singing |
/ˈsɪŋɪŋ/ |
Hát |
7.
Swimming |
/ˈswɪmɪŋ/ |
Bơi |
8.
walking |
/ˈwɔːkɪŋ/ |
Đi
bộ |
9.
hobby |
/ˈhɒbi/ |
Sở
thích |
10.
What is your hobby? |
/wɒt/ /ɪz/ /jɔː/ /ˈhɒbi/? |
Sở
thích của bạn là gì? |
11.
It is running |
/ɪt/ /ɪz/ /ˈrʌnɪŋ/ |
Đó
là chạy |
12.
I like running |
/aɪ/ /laɪk/ /ˈrʌnɪŋ/ |
Tôi
thích chạy |
UNIT 6: OUR SCHOOL
TỪ
VỰNG/MẪU CÂU |
PHIÊN
ÂM |
NGHĨA |
1.
Art room |
/ɑːt/ /ruːm/ |
Phòng
mỹ thuật |
2.
Classroom |
/ˈklɑːsrʊm/ |
Phòng
học |
3.
Computer room |
/kəmˈpjuːtə/ /ruːm/ |
Phòng
máy tính |
4.
Gym |
/ʤɪm/ |
Phòng
tập thể dục |
5.
Library |
/ˈlaɪbrəri/ |
Thư
viện |
6.
Music room |
/ˈmjuːzɪk/ /ruːm/ |
Phòng
âm nhạc |
7.
Playground |
/ˈpleɪgraʊnd/ |
Sân
chơi |
8.
school |
/skuːl/ |
Trường
học |
9.
Our |
/ˈaʊə/ |
Của
chúng ta |
10.
Our school |
/ˈaʊə/ /skuːl/ |
Trường
của chúng ta |
11.
Is this our art room? |
/ɪz/ /ðɪs/ /ˈaʊər/
/ɑːt/ /ruːm/? |
Đây
có phải phòng mỹ thuật chúng ta không? |
12.
Yes, it is |
/jɛs/, /ɪt/
/ɪz/ |
Phải |
13.
No, it isn’t |
/nəʊ/, /ɪt/
/ˈɪznt/ |
Không
phải |
14.
Let’s go to the gym |
/lɛts/ /gəʊ/ /tuː/ /ðə/ /ʤɪm/ |
Chúng
ta hãy đến phòng tập thể dục |
15.
Ok, let’s go |
/ˈəʊˈkeɪ/, /lɛts/ /gəʊ/ |
Ok!
Chúng ta hãy đi |
UNIT 7: CLASSROOM INSTRUCTION
TỪ
VỰNG/MẪU CÂU |
PHIÊN
ÂM |
NGHĨA |
1.
Please |
/pliːz/ |
Làm
ơn, vui long |
2.
Open your book |
/ˈəʊpən/ /jɔː/ /bʊk/ |
Mở
sách bạn ra |
3.
Close your book |
/kləʊs/
/jɔː/ /bʊk/ |
Đóng
sách bạn lại |
4.
Stand up |
/stænd/ /ʌp/ |
Đứng
lên |
5.
Sit down |
/sɪt/ /daʊn/ |
Ngồi
xuống |
6.
Go out |
/gəʊ/ /aʊt/ |
Đi
ra ngoài |
7.
Come in |
/kʌm/ /ɪn/ |
Đi
vào |
8.
Read aloud |
/riːd/
/əˈlaʊd/ |
Đọc
to |
9.
Speak Vietnamese |
/spiːk/ /ˌvjɛtnəˈmiːz/ |
Nói
tiếng Việt |
10.
Speak English |
/spiːk/ /ˈɪŋglɪʃ/ |
Nói
tiếng Anh |
11.
May I stand up? |
/meɪ/ /aɪ/ /stænd/ /ʌp/? |
Cho
phép em đứng lên? |
12.
Yes, you can |
/jɛs/, /juː/
/kæn/ |
Được,
em có thể |
13.
No, you can’t. |
/nəʊ/, /juː/
/kɑːnt/. |
Không,
em không thể |
UNIT 8: MY SCHOOL THINGS
TỪ
VỰNG/MẪU CÂU |
PHIÊN
ÂM |
NGHĨA |
1.
School things |
/skuːl/ /θɪŋz/ |
Đồ
dùng học tập |
2.
A pen |
/ə/ /pɛn/ |
1
cây bút |
3.
A ruler |
/ə/ /ˈruːlə/ |
1
cái thước |
4.
A book |
/ə/ /bʊk/ |
1
cuốn sách |
5.
A school bag |
/ə/ /skuːl/ /bæg/ |
1
cái cặp |
6.
I have a ruler |
/aɪ/ /hæv/ /ə/ /ˈruːlə/ |
Tôi
có 1 cái thước |
7.
a pencil |
/ə/ /ˈpɛnsl/ |
1
bút chì |
8.
A pencil case |
/ə/ /ˈpɛnsl/ /keɪs/ |
1
hộp bút |
9.
A notebook |
/ə/ /ˈnəʊtbʊk/ |
1
cuốn vở |
10.
An eraser |
/ən/ /ɪˈreɪzə/ |
1
cục tẩy |
11.
Do you have a pencil? |
/duː/
/juː/ /hæv/
/ə/ /ˈpɛnsl/? |
Bạn
có bút chì không? |
12.
Yes, I do |
/jɛs/, /aɪ/ /duː/ |
Có |
13.
No, I don’t. |
/nəʊ/, /aɪ/
/dəʊnt/. |
không |
UNIT 9: COLOURS
TỪ
VỰNG/MẪU CÂU |
PHIÊN
ÂM |
NGHĨA |
1.
colour |
/ˈkʌlə/ |
Màu
sắc |
2.
Blue |
/bluː/ |
Xanh da trời |
3.
Brown |
/braʊn/ |
Nâu |
4.
Red |
/rɛd/ |
Đỏ |
5.
yellow |
/ˈjɛləʊ/ |
Vàng |
6.
What colour is it? |
/wɒt/ /ˈkʌlər/ /ɪz/
/ɪt/? |
Đây
là màu gì? |
7.
It is red |
/ɪt/ /ɪz/ /rɛd/ |
Nó
thì màu đỏ |
8.
Orange |
/ˈɒrɪnʤ/ |
Cam |
9.
Green |
/griːn/ |
Xanh
lá cây |
10.
White |
/waɪt/ |
Trắng |
11.
black |
/blæk/ |
Đen |
12.
What colour are they? |
/wɒt/ /ˈkʌlər/ /ɑː/
/ðeɪ/? |
Chúng
thì màu gì? |
13.
They are orange =They’re orange |
/ðeɪ/ /ɑːr/ /ˈɒrɪnʤ/ |
Chúng
thì màu cam |
/ðeər/ /ˈɒrɪnʤ/ |
UNIT 10: BREAK TIME ACTIVITY
TỪ
VỰNG/MẪU CÂU |
PHIÊN
ÂM |
NGHĨA |
1.
At break time |
/æt/ /breɪk/ /taɪm/ |
Vào
giờ ra chơi |
2.
Play chess |
/pleɪ/ /ʧɛs/ |
Chơi
cờ |
3.
Play volleyball |
/pleɪ/ /ˈvɒlɪˌbɔːl/ |
Chơi
bóng chuyền |
4.
Play basketball |
/pleɪ/ /ˈbɑːskɪtˌbɔːl/ |
Chơi
bóng rổ |
5.
Play badminton |
/pleɪ/ /ˈbædmɪntən/ |
Chơi
cầu lông |
6.
I play chess at break time |
/aɪ/ /pleɪ/ /ʧɛs/ /æt/ /breɪk/ /taɪm/ |
Tôi
chơi cờ vào giờ ra chơi |
7.
Play word puzzles |
/pleɪ/ /wɜːd/ /ˈpʌzlz/ |
Chơi
ô chữ |
8.
Chat with my friends |
/ʧæt/ /wɪð/ /maɪ/ /frɛndz/ |
Tán
gẫu với bạn bè |
9.
Play football |
/pleɪ/ /ˈfʊtbɔːl/ |
Chơi
bóng đá |
10.
Play table tennis |
/pleɪ/ /ˈteɪbl/ /ˈtɛnɪs/ |
Chơi
bóng bàn |
11.
What do you do at break time? |
Bạn
làm gì vào giờ ra chơi? |
|
12.
I play word puzzles |
/aɪ/ /pleɪ/ /wɜːd/
/ˈpʌzlz/ |
Tôi
chơi ô chữ |